Tham khảo VAV (nhóm nhạc)

  1. “VAV, 오는 8일 '인기가요'로 데뷔 신고식” (bằng tiếng Korean). Ten Asia.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. “브이에이브이 프로필” (bằng tiếng Hàn). Naver.
  3. “Gaon Album Chart”. Gaon Music Chart.
  4. “2016년 07월 Album Chart”.
  5. Cumulative sales of Spotlight:“2018년 01월 Album Chart. See #99”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)“2018년 02월 Album Chart. See #97”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  6. Cumulative sales of Thrilla Killa:“2019년 04월 Album Chart. See #51”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  7. Cumulative sales of Poison:“2019년 11월 Album Chart. See #69”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  8. “Gaon Digital Chart”. Gaon Music Chart.
  9. “World Digital Song Sales”. Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2018.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: VAV (nhóm nhạc) http://tenasia.hankyung.com/archives/754353 http://people.search.naver.com/search.naver?where=... http://www.ateament.co.kr http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/onli...